Có 3 kết quả:
追捕 zhuī bǔ ㄓㄨㄟ ㄅㄨˇ • 追补 zhuī bǔ ㄓㄨㄟ ㄅㄨˇ • 追補 zhuī bǔ ㄓㄨㄟ ㄅㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue
(2) to be after
(3) to hunt down
(2) to be after
(3) to hunt down
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a supplement
(2) additional budget
(2) additional budget
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a supplement
(2) additional budget
(2) additional budget
Bình luận 0